Có 2 kết quả:

剝蝕 bō shí ㄅㄛ ㄕˊ剥蚀 bō shí ㄅㄛ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to corrode
(2) to expose by corrosion (geology)

Từ điển Trung-Anh

(1) to corrode
(2) to expose by corrosion (geology)